Có 2 kết quả:
丹沙 dān shā ㄉㄢ ㄕㄚ • 丹砂 dān shā ㄉㄢ ㄕㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cinnabar (used in TCM)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cinnabar
(2) mercuric sulfide HgS
(2) mercuric sulfide HgS
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0